-
n
とりきめ - [取り決め]
- quyết định về việc cấm vũ khí vi khuẩn và vũ khí độc dược: 細菌兵器並びに毒素兵器の禁止に関する取り決め
- tôi đồng ý với quyết định đó: 私はその取り決めに賛成だ
けってい - [決定]
- hệ thống quyết định - thông tin: 決定・情報システム
- quá trình quyết định, kiểm soát: 決定・制御過程
- quyết định sử dụng vũ lực trong ~: ~での武力行使についての決定
- quyết định liên quan trực tiếp đến ~: ~に直接関係する決定
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ