• n

    とりきめ - [取り決め]
    quyết định về việc cấm vũ khí vi khuẩn và vũ khí độc dược: 細菌兵器並びに毒素兵器の禁止に関する取り決め
    tôi đồng ý với quyết định đó: 私はその取り決めに賛成だ
    けってい - [決定]
    hệ thống quyết định - thông tin: 決定・情報システム
    quá trình quyết định, kiểm soát: 決定・制御過程
    quyết định sử dụng vũ lực trong ~: ~での武力行使についての決定
    quyết định liên quan trực tiếp đến ~: ~に直接関係する決定
    けっちゃく - [決着]
    quyết định kết quả của cuộc thảo luận dựa vào ý kiến của công chúng: 世論に基づいた議論の決着
    quyết định chính trị lớn nhất từng thấy trong những năm gầy đây: 近年まれに見る大きな政治決着
    không thể nào quyết định được: 決着がつかない
    けつい - [決意]
    Quyết định tiếp tục làm ~: ~するという継続的決意
    Quyết định của người tiêu dùng: 消費者の決意
    きまり - [決まり]
    Quyết định của trường: 学校の決まり
    quyết định kiên quyết: 厳しい決まり
    Quyết định của địa phương: 地元の決まり
    Có một số quyết định âm thầm: いくつか暗黙の決まりがある
    Quyết định của gia đình được dán lên tường: 壁に張られた家の決まり
    Việc anh ta bỏ đi để tôi lại một mình ở bữa tiệc theo kiểu đó

    Kỹ thuật

    はんてい - [判定]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X