• n

    ろうでん - [漏電]
    Thiết bị an toàn của mạch điện đoản mạch có thể bảo vệ bạn khỏi sự nhiễm điện: 漏電回路安全装置は感電から守ってくれる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X