• n

    めいろう - [明朗]
    めいりょう - [明瞭]
    ポジティブ
    ちょめい - [著明] - [TRƯỚC MINH]
    せんめい - [鮮明]
    Làm rõ ràng quyền bình đẳng nam nữ: 男女同権の主張を鮮明にしている
    Tạo nên sự tương phản rõ ràng với ~: ~と鮮明な対照を成す
    じめい - [自明]
    けんちょ - [顕著]
    Triệu chứng rất rõ ràng: 兆候が顕著である
    Anh ta thể hiện rất rõ ràng chủ nghĩa cá nhân của mình: 彼は個人主義が顕著だ
    cực kỳ nổi bật (gây ấn tượng mạnh, rõ ràng): 極めて顕著である
    くっきり
    きっと - [屹度]
    あたりまえ - [当たり前]
    あきらか - [明らか]
    điều đã nói đã thành ra rõ ràng.: 言ったことは明らかです

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X