• exp

    てきかく - [的確]
    giải quyết chính xác và khẩn trương mọi vấn đề mới: ~における新たな課題について的確かつ積極的に対応する
    công nhận sự chính xác của ...: ~の的確さを認める
    với ý tưởng này, nếu chúng ta có chiến lược kinh doanh rõ ràng thì chúng ta có thể kiếm được nhiều tiền: われわれの事業戦略が的確であれば、このアイデアで大金をもう

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X