• n

    てっぺい - [撤兵]
    đòi quân xâm lược phải rút lui một cách vô điều kiện: 侵略軍の無条件撤兵を求める
    khiến lực lượng Israel phải rút khỏi các vùng chiếm đóng ở bờ Tây: 西岸各地域からのイスラエル軍撤兵を実現する
    rút quân từ các thị trấn đã chiếm đóng: 占領した町からの撤兵
    rút lui vô điều kiện: 無条件撤兵

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X