• n

    りだつ - [離脱]
    rút khỏi nghị định thư Tokyo liên quan đến việc giảm khí gây hiệu ứng nhà kính.: 温室効果ガスの削減に関する京都議定書からの離脱
    てったい - [撤退]
    lệnh rút quân/lui quân: 撤退命令
    sự rút lui căn cứ địa của Mỹ từ Okinawa: 沖縄からの米軍基地の撤退
    sự rút lui của tất cả quân đội nước ngoài: すべての外国軍隊の撤退
    てっしゅう - [撤収] - [TRIỆT THU]
    たいじん - [退陣]
    たいきゃく - [退却]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X