• n

    ちぢみ - [縮み]
    たんしゅく - [短縮]
    Nhân viên yêu cầu (sự) rút ngắn giờ làm.: 従業員は労働時間の短縮を要求した。

    Tin học

    しょうほん - [抄本]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X