• n

    てっしゅう - [撤収] - [TRIỆT THU]
    nhổ trại rút quân: キャンプを撤収する
    rút quân/lui quân: 軍隊を撤収する
    rút lui khỏi căn cứ địa của ~: ~の軍事基地を撤収する
    rút khỏi doanh trại: 宿舎を撤収する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X