• exp

    ついらく - [墜落]
    sự rơi từ giàn giáo xuống: 足場からの墜落
    vụ máy bay rơi: 飛行機の墜落

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X