• n

    がんじょう - [頑丈]
    anh không biết là người tôi rất rắn chắc à?: 私が頑丈だって知らなかったの
    かたさ - [硬さ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X