• n

    リベラル
    ふとっぱら - [太っ腹]
    はばのひろい - [幅の広い]
    Trải dài theo phần rộng nhất của châu Phi.: アフリカ大陸で最も幅の広い部分をまたいで広がる
    こうはん - [広範]
    tiếp tục điều tra tổng thể trên phạm vi rộng rãi về: ~について広範かつ総合的な調査を継続する
    sự rộng rãi trong hiểu biết của ai đó: (人)の知識の広範さ
    かんだい - [寛大]
    おおまか - [大まか]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X