• exp

    べつべつ - [別々]
    Hãy rửa riêng rẽ từng cái một.: 別々に洗濯してください。
    Làm ơi gói riêng từng cái cho tôi.: 別々に包んでください。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X