• n

    どうさつ - [洞察]
    てんがんつう - [天眼通] - [THIÊN NHÃN THÔNG]
    てんがん - [天眼] - [THIÊN NHÃN]
    けんめい - [賢明]
    Quản lý tài chính sáng suốt và minh bạch: 賢明かつ透明性のある財政運営
    Bắt ai đó nghĩ lại xem việc mà mình làm có sáng suốt không: (人)は~することが賢明かを考え直すことを余儀なくされる
    がんりき - [眼力] - [NHÃN LỰC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X