• n

    そうぞう - [創造]
    năng lực sáng tạo: 創造能力
    クリエイティヴ
    các hoạt động sáng tạo: クリエイティヴ活動
    hội sáng tạo nghệ thuật: クリエイティブ・アーティスツ・エージェンシ
    オリジナリティー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X