• n

    うがい - [含嗽] - [HÀM SẤU]
    nước súc miệng: うがい水
    súc miệng bằng nước: 水でうがいをする
    vì cổ họng bị đau nên anh ấy súc miệng bằng nước muối: のどがはれていたため、彼は塩水で含嗽をした

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X