• n

    ハンティング
    ハンチング
    かり - [狩り]
    Đi săn trong núi: 山に狩りに行く
    Tôi không biết tại sao các cô gái lại không thích săn bắn....Tôi hiểu, đừng nói chuyện về vấn đề này nữa: どうして女って狩りが嫌いなんだろうなあ...分かったよ、この話するのはやめよう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X