• n

    プロダクション
    ちょうせい - [調製] - [ĐIỀU CHẾ]
    せいぞう - [製造]
    せいさん - [生産]
    sự sản xuất lúa gạo: 米の生産
    せいさく - [製作]
    しゅっさん - [出産]
    さくせい - [作製]
    かこう - [加工]
    quản lý quá trình sản xuất và lưu thông: 加工・流通過程の管理
    えんしゅつ - [演出]
    うみ - [生み] - [SINH]

    Tin học

    せいせいきそく - [生成規則]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X