• exp

    ねんさんがく - [年産額] - [NIÊN SẢN NGẠCH]
    ねんさん - [年産] - [NIÊN SẢN]
    Có năng lực sản xuất hàng năm là~chiếc.: 年産_台の能力を持つ
    Kim ngạch sản xuất hàng năm của ~.: (~の)年産高

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X