• n

    さわやか - [爽やか]
    hơi thở sảng khoái với mùi bạc hà: ミントの香りがする爽やかな息
    sự sảng khoái của buổi sớm: 早朝の爽やかさ
    かいてき - [快適]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X