• n

    にんしんちゅうぜつ - [妊娠中絶]
    だたい - [堕胎]
    Tôi hoàn toàn phản đối việc phá thai nhằm hạn chế sinh đẻ.: バース・コントロールのための堕胎には絶対反対だ
    Phá thai theo yêu cầu phụ sản.: 妊婦の要求による堕胎

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X