• n

    もうしあわせ - [申し合わせ]
    hai người thu xếp hẹn gặp tại nhà ga vào ngày mai.: 二人は翌日に駅で落ち合うことを申し合わせた
    てはい - [手配]
    Chúng ta sẽ sắp xếp để có thể phân phát những sản phẩm kinh doanh trong ngày hôm nay: 本日の営業終了時間までに部品をお届けできるよう、手配させていただきます。
    じゅんび - [準備]

    Tin học

    ひょうてい - [評定]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X