• exp

    てんい - [転位] - [CHUYỂN VỊ]
    sự thay đổi vị trí gen di truyền: 遺伝子転位

    Tin học

    かいぞう - [改造]
    リストラクチャリング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X