• n

    ありあわせ - [有り合わせ]
    nguyên liệu sẵn có: ありあわせの材料
    dụng cụ sẵn có: ありあわせの道具
    dùng nguyên liệu sẵn có: ありあわせの材料を使って
    ありあわせ - [有り合せ]
    sử dụng nguyên liệu sẵn có: 有り合せの材料を使う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X