• n

    こころがまえ - [心構え]
    sẵn sàng tham gia vào viêc hoạch định chính sách: 政策立案に画策するための心構え
    こころがけ - [心掛け]
    luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người bằng mọi cách.: どんな形でも(人)の役に立とうと心掛けている
    かくご - [覚悟]
    có sự sẵn sàng đối mặt với mọi hiểm nguy: あらゆる危険に立ち向かう覚悟がある
    sẵn sàng cho cuộc phẫu thuật: 手術を受ける覚悟ができている
    ありあわせ - [有り合わせ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X