• n

    ばんじゅ - [万寿] - [VẠN THỌ]
    ながいき - [長生き]
    ちょうせい - [長生] - [TRƯỜNG SINH]
    Bạn nên giữ gìn sức khoẻ nếu bạn muốn sống lâu và khoẻ mạnh: 元気に長生きしたかったら、健康管理に気を付けなくては。
    Mọi người ai cũng muốn được sống lâu nhưng không ai muốn mình già đi: 誰もが長生きしたがるが誰も年をとりたいとは思わない
    ちょうじゅ - [長寿]
    ことぶき - [寿]
    Có con khỉ đột sống thọ nhất thế giới (trong công viên): 世界最長寿のゴリラがいる〔動物園などに〕
    Người sống lâu nhất thế giới: (世界)最長寿の人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X