• n

    フェア
    パニック
    きょうふ - [恐怖]
    bệnh sợ hãi đối với ~: ~に対する病的恐怖
    nỗi sợ hãi kéo dài nhiều năm: 長年抱いてきた恐怖
    きぐ - [危惧] - [NGUY CỤ]
    sợ sệt (sợ hãi) không đâu (không có lí do rõ dàng): しなくてもいい危惧
    きく - [危懼] - [NGUY CỤ]
    きく - [危惧] - [NGUY CỤ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X