• n, exp

    かんぼつ - [陥没]
    sự sụp đổ của trần nhà: 家の天井の陥没

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X