• n

    ねくずれ - [値崩れ] - [TRỊ BĂNG]
    Dự đoán sự sụt giá đất.: 地価の値崩れを予想する
    Ngăn chặn để không xảy ra sụt giá.: 値崩れが起きないようにする
    なかだるみ - [中弛み] - [TRUNG THỈ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X