• n

    りよう - [利用]
    Tận dụng tối đa (cái gì ): ~を最大限にかつよう[利用]する
    Anh ta có thể sử dụng những quyển sách hay có liên quan đến lĩnh vực đó.: 彼はその分野に関する良書を入手[利用]できる。
    ようと - [用途]
    sự ứng dụng tương lai: 今後の用途
    các cách sử dụng khác nhau: いろいろな用途
    とりあつかい - [取扱い]
    とりあつかい - [取扱]
    Không có chỗ trống sử dụng làm kho chứa hàng hóa đường biển hay đường hàng không: ~には航空貨物の取扱事務所を持っていない
    とりあつかい - [取り扱い]
    とりあつかい - [取り扱]
    しよう - [使用]
    かつよう - [活用]
    sự sử dụng nhân lực bên ngoài: 外部人材の活用

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X