• n

    かいてい - [改訂]
    Bản sửa đổi của cuốn từ điển này sẽ ra vào mùa thu.: この辞書の改訂版は秋に出る。
    かいせい - [改正]
    sửa đổi một số điều khoản của Luật lao động: 労働法の一部条項を改正する

    Kỹ thuật

    モディフィケーション
    リフォーミング
    レビジョン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X