• n

    はずれ - [外れ]
    ごさ - [誤差]
    Giá trị sai lệch (sai số) gây ảnh hưởng đến việc đo bằng mắt ~: ~の目測に影響を与える誤差
    Sai lệch về sác xuất: 確率誤差
    Sai lệch về tiêu chuẩn trả lời: 回答の標準誤差

    Kỹ thuật

    デパーチャ
    ドリフト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X