• n

    うめたて - [埋め立て]
    đất có được là nhờ san lấp hồ ao hay biển: 湖や海などを埋め立ててできた土地

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X