• n

    むちゅう - [夢中]
    sự say sưa nghiên cứu: 研究に夢中
    ぼつにゅう - [没入]
    ねつ - [熱]
    say sưa làm việc: 仕事に熱を入れる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X