• n

    バース
    せいたん - [生誕]
    しゅっせい - [出生]
    しゅっしょう - [出生]
    giấy khai sinh: ~届け
    うみ - [産み] - [SẢN]
    Chim cukoo đẻ trứng vào trong tổ của loài chim khác.: カッコウは、ほかの鳥の巣に卵を産みつける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X