• n

    ぞうしょく - [増殖]
    sự tự sinh sản: 自己増殖
    せいしょく - [生殖]
    しゅっさん - [出産]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X