• n

    ひゆ - [譬喩] - [THÍ DỤ]
    ひゆ - [比喩]
    ひかく - [比較]
    たいひ - [対比]
    こうおつへい - [甲乙丙]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X