• n

    へいれつ - [並列]
    Tiến hành xử lý song song hoặc độc lập.: 独立かつ並列に処理を行う
    へいこう - [並行]
    Tiến hành song song hai loại điều tra: 二種類の調査を並行して行なう
    へいこう - [平行]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X