• n

    きょうき - [狂喜]
    kêu lên sung sướng: 狂喜の叫び声
    ゆらく - [愉楽]
    ハッピー
    こうふく - [幸福]
    かんき - [歓喜]
    Bọn trẻ hét lên với giọng sung sướng: こどもたちは、歓喜の叫びを上げた
    かいさい - [快哉] - [KHOÁI TAI]
    hét lên sung sướng: 快哉を叫ぶ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X