• n

    ていか - [低下]
    Những năm gần đây, có một sự suy giảm rõ rệt trong khả năng đọc sách của học sinh trung học.: 近年、中高生の読書力の低下が目立つ。
    げんしょう - [減少]

    Kỹ thuật

    ダンピング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X