• n

    むほう - [無法]
    ざんぎゃく - [残虐]
    Có những hành vi tàn bạo đáng sợ: 恐ろしく残虐な行為を行う
    さつばつ - [殺伐]
    きょうあく - [凶悪]
    Hành vi tội ác tàn bạo do tên nước ngoài đó gây ra: その外国人によって引き起こされた凶悪犯罪

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X