• n

    てんか - [転嫁]
    さいこん - [再婚]
    Cô ấy quyết định tái hôn vì con cái.: 彼女は子どものために再婚することにした。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X