• n

    ぜにん - [是認]
    せいさん - [成算]
    さんせい - [賛成]
    Cuộc bầu cử cuối cùng có 264 phiếu tán thành, 251 phiếu phản đối. Thực tế cần 267 phiếu tán thành: 決選投票は賛成264票、反対251票で、可決には267票の賛成票が必要だった
    Trên 2/3 thành viên của 2 viện tán thành: 衆参両院の総議員の3分の2以上の賛成
    きょだく - [許諾]
    かけつ - [可決]
    おかまい - [お構い] - [CẤU]
    アグレマン
    アグリーメント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X