• n

    まひ - [麻痺]
    ふかつどう - [不活動] - [BẤT HOẠT ĐỘNG]
    ちゅうふう - [中風] - [TRUNG PHONG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X