• n

    ついきゅう - [追求]
    sự tìm kiếm những mục tiêu có khả năng đạt được: 達成可能な目標の追求
    sự tìm kiếm tri thức: 知識の追求
    たんち - [探知]
    Máy radar / máy tìm kiếm sóng điện từ: 電波探知機
    たんさく - [探索]
    たんきゅう - [探究]
    Anh ấy vẫn đang tìm kiếm những nguyên nhân có thể gây ra bệnh ung thư.: 彼は癌(がん)の原因を探究している.
    そうさく - [捜索]
    シーク

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X