• Sự tích góp tiền của

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    Kinh tế

    ちくざい - [蓄財]
    Explanation: 財産をたくわえること。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X