• n

    めんもく - [面目]
    めんぼく - [面目]
    まこと - [誠]
    chúng tôi đánh giá cao lòng thành và sự hợp tác mà bạn ưu ái dành cho ông ấy .: 同氏に対しご高配とご支援を賜れますなら、誠にありがたく存じます
    しんらい - [信頼]
    しんよう - [信用]
    しんにん - [信任]
    giành được sự tín nhiệm: 新任を得る
    かけ - [掛け]
    mua đồ dựa trên sự tín nhiệm: 物を掛けで買う

    Kinh tế

    いぞん - [依存]
    Category: 財政

    Kỹ thuật

    しんらいせい - [信頼性]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X