• n

    さんすう - [算数]
    Âm nhạc giúp tôi tập trung làm toán hơn: この音楽を聞くと算数に集中できるんだ。
    Học sinh học phép tính phân số khi bước vào lớp 6: 生徒たちは、6年生の算数の授業で分数の計算を習う
    こりょ - [顧慮]
    けいさん - [計算]
    tính toán chương trình: プログラム計算
    tính toán lượng mỡ và kalo: カロリーと脂肪の計算
    かんじょう - [勘定]
    カウント

    Kỹ thuật

    えんざん - [演算]
    Category: 数学
    さんじゅつ - [算術]
    Category: 数学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X