• n

    そんけい - [尊敬]
    すうけい - [崇敬]
    Biểu hiện lòng tôn kính sâu sắc đến ai ~: (人)に深い崇敬の念を表す
    Sùng kính đặc biệt: 特別崇敬
    けいい - [敬意]
    lòng tôn kính rõ ràng với ~: ~に対する明らかな敬意
    đối xử ~ chẳng có chút tôn kính nào: ほとんど敬意を持たずに~を扱う
    ぎょうし - [仰視]
    Bài xích sự tôn kính.: 仰視恐怖症
    きょうけい - [恭敬]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X