• n

    てがかり - [手掛かり]
    túm lấy cây thông con leo lên núi: 小松を手がかりに山に登る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X