• n

    ほきょう - [補強]
    こうじょう - [向上]
    Tăng cường (nâng cao) ý thức về môi trường: 環境意識の向上
    Tăng cường (nâng cao) khả năng đối phó (ứng phó, giải quyết) đối với những vấn đề môi trường ở các nước đang phát triển: 開発途上国の環境問題への対処能力向上
    きょうか - [強化]
    Tăng cường quy tắc và kỷ luật của WTO: WTOルールおよび規律の強化
    Tăng cường sự hợp tác và hiệp lực với ~: ~との協力・協調の強化

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X